Chuyển đến nội dung

Câu lạc bộ Lingo

Every language is an odyssey

  • Dịch
  • Tài nguyên học ngôn ngữ
    • tiếng Ả Rập
    • Trang hiện tại tiếng Trung Quốc
    • tiếng Đan Mạch
    • tiếng Hà Lan
    • tiếng Anh
    • người Pháp
    • tiếng Đức
    • tiếng Hy Lạp
    • tiếng Ý
    • tiếng Nhật
    • Hàn Quốc
    • tiếng Latinh
    • tiếng Na Uy
    • Đánh bóng
    • tiếng Bồ Đào Nha
    • tiếng Nga
    • người Tây Ban Nha
    • tiếng Thụy Điển
  • Dịch
  • Tài nguyên học ngôn ngữ
    • tiếng Ả Rập
    • Trang hiện tại tiếng Trung Quốc
    • tiếng Đan Mạch
    • tiếng Hà Lan
    • tiếng Anh
    • người Pháp
    • tiếng Đức
    • tiếng Hy Lạp
    • tiếng Ý
    • tiếng Nhật
    • Hàn Quốc
    • tiếng Latinh
    • tiếng Na Uy
    • Đánh bóng
    • tiếng Bồ Đào Nha
    • tiếng Nga
    • người Tây Ban Nha
    • tiếng Thụy Điển

Từ Vựng Mùa Thu Tiếng Trung

Sửa đổi lần cuối: Câu lạc bộ Lingo tiếng Trung Quốc


Học cách nói 10 từ liên quan đến mùa thu bằng tiếng Trung (tiếng Quan Thoại và tiếng Quảng Đông), ví dụ: áo len, thoáng mát, đón gió, màu hạt dẻ, áo dài tay,..

Quan thoại

tiếng Quảng Đông

thẻ: Tiếng Quảng Đông (tiếng Trung)Tiếng Quan Thoại (tiếng Trung)

The Little Pianist (Multilingual)
tiếng Trung Quốc tiếng Hà Lan tiếng Anh người Pháp tiếng Đức tiếng Hy Lạp tiếng Ý tiếng Bồ Đào Nha tiếng Nga người Tây Ban Nha

Nghệ sĩ dương cầm nhỏ (Đa ngôn ngữ)

Learn Different Languages with Peppa Pig – Mr Dinosaur Is Lost (Multilingual)
tiếng Trung Quốc tiếng Đan Mạch tiếng Hà Lan tiếng Anh người Pháp tiếng Đức tiếng Ý Hàn Quốc tiếng Na Uy Đánh bóng tiếng Bồ Đào Nha tiếng Nga người Tây Ban Nha tiếng Thụy Điển

Học nhiều ngôn ngữ cùng Peppa Pig – Mr Dinosaur Is Lost (Đa ngôn ngữ)

Common Chinese New Year Phrases (Greetings)
tiếng Trung Quốc

Các cụm từ phổ biến trong năm mới của người Trung Quốc (Lời chào)

The Adventures of Tintin – The Crab with the Golden Claws (Multilingual)
tiếng Trung Quốc tiếng Hà Lan tiếng Anh người Pháp tiếng Đức tiếng Hy Lạp tiếng Ý tiếng Bồ Đào Nha tiếng Nga người Tây Ban Nha tiếng Thụy Điển

Những cuộc phiêu lưu của Tintin – Con cua có móng vuốt vàng (Đa ngôn ngữ)

© LingoClub.com | Chính sách bảo mật