Extra Tiếng Tây Ban Nha : Tập 1 – Trò chơi câu lộn xộn



Học tiếng Tây Ban Nha / Truyền hình bằng tiếng Tây Ban Nha / extr@ (Thêm) Tiếng Tây Ban Nha

Tiếng Tây Ban Nha bổ sung: Tập 1 – Trò chơi câu lộn xộn

Trò chơi câu lộn xộn trực tuyến này là một thay thế thú vị cho tập thể dục. Trò chơi giúp bạn thực hành nội dung Tây Ban Nha bạn đã học được từ phim truyền hình:

extr@ (Extra) Español

Tập 1 : La llegada de Sam (Sự xuất hiện của Sam)

Trong trò chơi, các câu được lấy từ đoạn hội thoại của tập phim này. Trong mỗi câu đố, bạn cần kéo và thả các từ theo một chuỗi thích hợp để tạo ra một câu hoàn chỉnh.

Haven đã xem tập này chưa? Bấm vào đây để xem (với phụ đề và phiên âm tiếng Tây Ban Nha).

Chương trình truyền hình này là mới đối với bạn? Đó là một bộ phim truyền hình giáo dục ngôn ngữ Tây Ban Nha được viết theo định dạng của một bộ phim sitcom. Đọc thêm

Dịch sang nhiều ngôn ngữ – Chọn ngôn ngữ
Chọn ngôn ngữ:


Nếu bản dịch không hiển thị chính xác, hãy tải lại trang và đợi cho đến khi trang được tải đầy đủ.

Nội dung về cơ bản được dịch bằng công cụ dịch tự động với một số sửa đổi của con người bất cứ khi nào có thể.
Vấn đề với giọng nói?
Lý do: Ngôn ngữ (giọng nói) không được trình duyệt hoặc thiết bị của bạn hỗ trợ.

bấm vào đây để hiển thị danh sách các giọng nói có sẵn trên trình duyệt/thiết bị hiện tại của bạn.

Các giải pháp khả thi: [1] Chuyển đổi trình duyệt hoặc thiết bị. [2] Đi tới cài đặt (hệ thống) để tải xuống giọng nói.

  • Aquí
  • tienes
  • una
  • almohada
  • .
Aquí tienes una almohada.
  • Lola
  • va
  • a
  • tener
  • una
  • visita
  • .
Lola va a tener una visita.
  • Juan
  • ,
  • te
  • lo
  • dije
  • anoche:
  • se
  • acabó
  • .
Juan, te lo dije anoche: se acabó.
  • Por
  • favor,
  • Pablo,
  • tienes
  • una
  • habitación
  • libre
  • .
Por favor, Pablo, tienes una habitación libre.
  • ¿
  • La
  • gente
  • te
  • quiere
  • por
  • tu
  • dinero
  • ?
¿La gente te quiere por tu dinero?
  • Os
  • he
  • traído
  • vuestra
  • leche
  • de
  • vuelta
  • .
Os he traído vuestra leche de vuelta.
  • Esto
  • es
  • un
  • museo
  • .
Esto es un museo.
  • También
  • recibí
  • el
  • cojín
  • .
También recibí el cojín.
  • ¿
  • Puedes
  • pedalear
  • 50
  • kilómetros
  • ?
¿Puedes pedalear 50 kilómetros?
  • ¿
  • Quizás
  • se
  • podría
  • quedar
  • ?
¿Quizás se podría quedar?




Các tài nguyên khác giúp bạn học tiếng Tây Ban Nha:




Theo dõi tôi trên Facebook để biết thêm tài nguyên và cập nhật!