Người Pháp cho người mới bắt đầu - Trò chơi trí nhớ - Từ vựng gia đình



Học tiếng Pháp / Trò chơi từ vựng và trí nhớ của Pháp

  • Trò chơi phù hợp với flashcard trực tuyến miễn phí (có giọng nói) để tăng cường nắm bắt từ vựng tiếng Pháp cơ bản của bạn
  • Một trò chơi trực tuyến thú vị cho người học người Pháp ở mọi lứa tuổi, trẻ em và người lớn

French for Beginners – Memory Game – Family Vocabulary

Vocabulary for family members in French



Dịch sang nhiều ngôn ngữ – Chọn ngôn ngữ
Chọn ngôn ngữ:


Nếu bản dịch không hiển thị chính xác, hãy tải lại trang và đợi cho đến khi trang được tải đầy đủ.

Nội dung về cơ bản được dịch bằng công cụ dịch tự động với một số sửa đổi của con người bất cứ khi nào có thể.
Vấn đề với giọng nói?
Lý do: Ngôn ngữ (giọng nói) không được trình duyệt hoặc thiết bị của bạn hỗ trợ.

bấm vào đây để hiển thị danh sách các giọng nói có sẵn trên trình duyệt/thiết bị hiện tại của bạn.

Các giải pháp khả thi: [1] Chuyển đổi trình duyệt hoặc thiết bị. [2] Đi tới cài đặt (hệ thống) để tải xuống giọng nói.

tiếng Pháp
Dịch
la famille gia đình family
le mari người chồng husband
la femme người vợ wife
les enfants Những đứa trẻ children
le fils Con trai son
la fille con gái daughter
les parents cha mẹ parents
le père, papa người cha, bố father, dad
la mère, maman Mẹ, mẹ mother, mom (mum)
le frère anh trai brother
la sœur em gái sister
l’oncle, tonton người chú uncle
la tante, tata người dì aunt, auntie
le cousin anh em họ (nam) male cousin
la cousine Anh em họ female cousin
le neveu cháu trai nephew
la nièce cháu gái niece
les grands-parents ông bà grandparents
le grand-père, papi, pépé Ông nội grandfather, grandad, grandpa
la grand-mère, mamie, mémé grandmother, grandma, granny
le petit-fils cháu trai grandson
la petite-fille cháu gái granddaughter
les petits-enfants các cháu grandchildren
les arrière-grands-parents Ông cố great-grandparents
l’arrière-grand-père Ông cố great-grandfather
l’arrière-grand-mère bà cố great-grandmother
l’arrière-petit-fils cháu trai great-grandson
l’arrière-petite-fille cháu gái lớn great-granddaughter
les arrière-petits-enfants các cháu chắt great-grandchildren
le beau-père cha vợThì cha dượng father-in-law, stepfather
la belle-mère Mẹ chồngThì mẹ kế mother-in-law, stepmother
le beau-fils Con rểThì con trai riêng son-in-law, stepson
la belle-fille con dâuThì con gái riêng daughter-in-law, stepdaughter
le beau-frère anh rể brother-in-law
la belle-sœur chị dâu sister-in-law
le demi-frère người anh em cùng cha khác mẹThì con riêng half-brother, stepbrother
la demi-sœur chị em cùng cha khác mẹThì Các cô gái riêng half-sister, stepsister
le gendre Con rể son-in-law
la bru con dâu daughter-in-law




Các tài nguyên khác giúp bạn học tiếng Pháp:




Theo dõi tôi trên Facebook để biết thêm tài nguyên và cập nhật!