Tiếng Nhật cho người mới bắt đầu - Trò chơi bộ nhớ - Từ vựng tháng trong năm



Học tiếng Nhật / Trò chơi từ vựng và trí nhớ của Nhật Bản

  • Trò chơi phù hợp với flashcard trực tuyến miễn phí (có giọng nói) để tăng cường nắm bắt từ vựng cơ bản của Nhật Bản
  • Một trò chơi trực tuyến thú vị cho người học tiếng Nhật ở mọi lứa tuổi, trẻ em và người lớn
Japanese for Beginners – Memory Game – Months of the Year Vocabulary

Tìm hiểu cách nói những tháng trong năm bằng tiếng Nhật

 
## Dịch Button-Memory ##

tiếng Nhật
Dịch
いちがつ 一月 (1月)
いちがつ
/ ichigatsu /
Tháng Một
にがつ 二月 (2月)
にがつ
/ nigatsu /
Tháng hai
さんがつ 三月 (3月)
さんがつ
/ sangatsu /
tháng ba
しがつ 四月 (4月)
しがつ
/ shigatsu /
Tháng tư
ごがつ 五月 (5月)
ごがつ
/ gogatsu /
tháng năm
ろくがつ 六月 (6月)
ろくがつ
/ rokugatsu /
Tháng sáu
しちがつ 七月 (7月)
しちがつ
/ shichigatsu /
Tháng bảy
はちがつ 八月 (8月)
はちがつ
/ hachigatsu /
Tháng tám
くがつ 九月 (9月)
くがつ
/ kugatsu /
Tháng 9
じゅうがつ 十月 (10月)
じゅうがつ
/ jūgatsu /
tháng mười
じゅういちがつ 十一月 (11月)
じゅういちがつ
/ jūichigatsu /
Tháng mười một
じゅうにがつ 十二月 (12月)
じゅうにがつ
/ jūnigatsu /
Tháng 12