Những cuộc phiêu lưu của Tintin – Con cua có móng vuốt vàng (Đa ngôn ngữ)



Season 1 : Episode 1 & 2

The Crab with the Golden Claws (Part 1 & Part 2)

Tintin thấy mình đang ở giữa một bí ẩn liên quan đến một người đàn ông chết đuối, một hộp thịt cua và một mảnh giấy có tên Karaboudjan trên đó. Anh ta lần theo manh mối về một con tàu cùng tên và phát hiện ra thủy thủ đoàn của nó đang sử dụng hộp cua để buôn lậu thuốc phiện ra khỏi đất nước, và tất cả đều dưới sự chỉ đạo của thuyền trưởng say rượu Haddock.

Chọn ngôn ngữ:
Tiếng Anhtiếng Trung Quốctiếng Hà Lantiếng Phần Lanngười Pháptiếng Đứctiếng Hy Lạptiếng Do Tháingười Ýtiếng Bồ Đào Nhatiếng Ngangười Tây Ban Nhatiếng Thụy Điểntiếng Thái Lantiếng Thổ Nhĩ Kỳtiếng Việt

The Adventures of Tintin (English)

The Crab with the Golden Claws

phụ đề tiếng Anh


丁丁歷險記 / 丁丁历险记 (中文)

金鉗螃蟹販毒集團 / 金钳螃蟹贩毒集团


De avonturen van Kuifje (Nederlands)

De krab met de gulden scharen


Tintin seikkailut (Suomi)

Kultasaksinen rapu


Les Aventures de Tintin (Français)

Le Crabe aux pinces d’or




Tim und Struppi (Deutsch)

Die Krabbe mit den goldenen Scheren

Οι περιπέτειες του Τεντέν (Ελληνικά)

Ο Κάβουρας με τις Χρυσές Δαγκάνες


(עברית) הרפתקאותיו של טינטין

הסרטן בעל צבתות הזהב


Le avventure di Tintin (Italiano)

Il granchio d’oro


As Aventuras de Tintim (Português)

O Caranguejo Das Tenazes De Ouro


Приключения Тинтина (Русский)

Краб с золотыми клешнями


Las aventuras de Tintín (Español)

El cangrejo de las pinzas de oro




Tintins Äventyr (Svenska)

Krabban med guldklorna


การผจญภัยของตินติน (ไทย)

ก้ามปูทอง


Tenten’in Maceraları (Türkçe)

Altın Kıskaçlı Yengeç


Những cuộc phiêu lưu của Tintin (Tiếng Việt)

Chú cua với chiếc càng bằng vàng





Other Resources for the Topic of "Multilingual":


How to Say "Happy New Year" in 35 Different Languages




Compare The 4 Major Romance Languages | Basic Phrases | "Do you speak... ?"






Theo dõi tôi trên Facebook để biết thêm tài nguyên và cập nhật!